Tables
Create a tables and use them in your posts
- BẢNG KÍCH THƯỚC CÁC LOẠI XE TẢI, CONTAINER, ĐẦU KÉO MUI BẠT
- Bảng giá Hàng nguyên xe – CONTAINER – Vận chuyển Lào Việt
- Bảng giá Hàng lẻ – Hàng ghép Vận chuyển Lào Việt
STT | Trọng Tải Xe | Kích Thước DxRxC (mét) |
Số Khối (mét khối) |
1 | 500 kg | 2.5 x 1.3 x 1.3 | 4.2 |
2 | 500-1000 kg | 3 x 1.5 x 1.5 | 6.8 |
3 | 1-1.9 tấn | 4.5 x 1.7 x 1.8 | 13.8 |
4 | 1.9-2.5 tấn | 6 x 1.8 x 1.8 | 19.4 |
5 | 2.5-3.5 tấn | 6 x 2 x 2 | 24.0 |
6 | 3.5-5 tấn | 6.4 x 2 x 2.2 | 28.2 |
7 | 5-8 tấn | 7.4 x 2 x 2.3 | 34.0 |
8 | 8-10 tấn | 9 x 2.3 x 2.4 | 49.7 |
9 | 10-15 tấn | 9.5 x 2.35 x 2.4 | 52.4 |
10 | 15-24 tấn | 11 x 2.35 x 2.4 | 62.0 |
11 | xe đầu kéo 33 tấn | 12.5 x 2.35 x 2.4 | 70.5 |
12 | xe đầu kéo 30 tấn | 14 x 2.35 x 2.4 | 79.0 |
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA ĐI LÀO : HÀNG LẺ - HÀNG GHÉP | |||
---|---|---|---|
ĐIỂM NHẬN | ĐIỂM GIAO | GIÁ CƯỚC VNĐ | |
KG | KHỐI | ||
HÀ NỘI | Viêng Chăn | 1,500 | 500,000 |
Pakse | 2,000 | 1,000,000 | |
Savanakhet | 1,700 | 700,000 | |
Luangphrabang | 4,000 | 3,000,000 | |
Oudomxay | 4,500 | 3,500,000 | |
Luangnamtha | 4,000 | 3,000,000 | |
Bò kèo | 6,000 | 4,500,000 | |
ĐÀ NẴNG | Viêng Chăn | 1,500 | 500,000 |
Pakse | 1,000 | 500,000 | |
Savanakhet | 1,000 | 5,000,000 | |
Luangphrabang | 4,000 | 3,000,000 | |
Oudomxay | 4,500 | 3,500,000 | |
Luangnamtha | 4,000 | 3,000,000 | |
Bò kèo | 6,000 | 4,500,000 | |
SÀI GÒN | Viêng Chăn | 2,500 | 1,500,000 |
Pakse | 2,000 | 1,000,000 | |
Savanakhet | 2,000 | 1,000,000 | |
Luangphrabang | 5,000 | 3,500,000 | |
Oudomxay | 5,500 | 3,500,000 | |
Luangnamtha | 5,000 | 3,500,000 | |
Bò kèo | 7,000 | 5,000,000 |