BẢNG KÍCH THƯỚC CÁC LOẠI XE TẢI, CONTAINER, ĐẦU KÉO MUI BẠT

STT Trọng Tải Xe Kích Thước DxRxC
(mét)
Số Khối
(mét khối)
1 500 kg 2.5 x 1.3 x 1.3 4.2
2 500-1000 kg 3 x 1.5 x 1.5 6.8
3 1-1.9 tấn 4.5 x 1.7 x 1.8 13.8
4 1.9-2.5 tấn 6 x 1.8 x 1.8 19.4
5 2.5-3.5 tấn 6 x 2 x 2 24.0
6 3.5-5 tấn 6.4 x 2 x 2.2 28.2
7 5-8 tấn 7.4 x 2 x 2.3 34.0
8 8-10 tấn 9 x 2.3 x 2.4 49.7
9 10-15 tấn 9.5 x 2.35 x 2.4 52.4
10 15-24 tấn 11 x 2.35 x 2.4 62.0
11 xe đầu kéo 33 tấn 12.5 x 2.35 x 2.4 70.5
12 xe đầu kéo 30 tấn 14 x 2.35 x 2.4 79.0